Characters remaining: 500/500
Translation

desensitisation technique

Academic
Friendly

Giải thích từ "desensitisation technique"

Từ "desensitisation technique" (kỹ thuật giảm nhạy cảm) một thuật ngữ trong tâm lý học y học, chỉ các phương pháp được sử dụng để giúp một người giảm thiểu cảm giác lo lắng hoặc phản ứng tiêu cực với một kích thích nào đó. Kỹ thuật này thường được áp dụng trong việc điều trị các rối loạn lo âu, đặc biệt trong các tình huống người bệnh cảm thấy sợ hãi hoặc căng thẳng.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The therapist used a desensitisation technique to help the patient overcome their fear of spiders."
    • (Nhà trị liệu đã sử dụng một kỹ thuật giảm nhạy cảm để giúp bệnh nhân vượt qua nỗi sợ nhện của họ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Through repeated exposure to the feared object in a controlled environment, the desensitisation technique gradually lessened the patient's anxiety."
    • (Thông qua việc tiếp xúc lặp đi lặp lại với đối tượng họ sợ trong một môi trường kiểm soát, kỹ thuật giảm nhạy cảm dần dần làm giảm lo âu của bệnh nhân.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Desensitisation (danh từ): quá trình làm giảm nhạy cảm.
  • Desensitise (động từ): làm cho ai đó hoặc cái đó không còn nhạy cảm nữa.
  • Desensitised (tính từ): đã được giảm nhạy cảm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Desensitization: biến thể Mỹ của từ "desensitisation".
  • Habituation: quá trình quen với một kích thích.
  • Tolerance: khả năng chịu đựng hoặc không bị ảnh hưởng bởi một cái đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Get used to something": Làm quen với điều đó, có thể hiểu một dạng tương tự với việc giảm nhạy cảm.
  • "Bite the bullet": Chấp nhận một tình huống khó khăn, có thể liên quan đến việc đối mặt với nỗi sợ.
Tổng kết:

Kỹ thuật giảm nhạy cảm một phương pháp hữu ích trong việc điều trị các vấn đề tâm lý liên quan đến nỗi sợ lo âu.

Noun
  1. giống desensitisation procedure

Comments and discussion on the word "desensitisation technique"